--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhéo nhẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhéo nhẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhéo nhẹo
+
weakly and whimpering (nói về trẻ em)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhéo nhẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhéo nhẹo"
:
nhao nhao
nhão nhạo
nháo nhào
nheo nhẻo
nheo nhéo
nhèo nhèo
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nho nhỏ
nhơ nhớ
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
nhéo nhẹo
:
weakly and whimpering (nói về trẻ em)
+
lawn tennis
:
(thể dục,thể thao) quần vợt sân c
+
nhập nhoạng
:
Twilight, duckTrời nhập nhoạng phải lên đènIt is twilight and lighting time
+
mastermind
:
người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))
+
đĩ rạc
:
(cũ) Veteran harlot veteran whoreĐĩ rải đĩ rạc (cũ)To behave like a harridan of a tart